1. Tổng quan về Kết nối MySQL
Có nhiều cách để kết nối tới MySQL, nhưng ở đây chúng tôi sẽ giới thiệu ba phương pháp tiêu biểu.
1.1 Kết nối bằng Công cụ Dòng lệnh
Sử dụng terminal (macOS hoặc Linux) hoặc Command Prompt (Windows) để kết nối trực tiếp từ công cụ khách MySQL. Công cụ dòng lệnh nhẹ và linh hoạt, phù hợp cho việc quản lý máy chủ từ xa và tự động hoá bằng script. Đây là phương pháp kết nối được nhiều quản trị viên máy chủ và nhà phát triển sử dụng.
1.2 Kết nối bằng Công cụ GUI (ví dụ: MySQL Workbench)
Các công cụ GUI như MySQL Workbench cho phép thao tác trực quan, làm cho việc thực thi truy vấn và quản lý dữ liệu trở nên dễ hiểu. Giao diện thân thiện với người mới bắt đầu và đặc biệt hữu ích cho việc quản lý cấu trúc cơ sở dữ liệu phức tạp và trực quan hoá dữ liệu.
1.3 Kết nối từ Các chương trình (ví dụ: PHP, Python)
Trong phát triển ứng dụng web, việc kết nối MySQL từ các chương trình như PHP hoặc Python là rất phổ biến. Bằng cách sử dụng các thư viện kết nối, bạn có thể tự động thực thi các truy vấn trên cơ sở dữ liệu. Việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ ứng dụng trở nên mượt mà.
2. Quy trình đăng nhập MySQL qua dòng lệnh
2.1 Khởi động Command Prompt hoặc Terminal
Đầu tiên, trên Windows mở “Command Prompt”, và trên macOS hoặc Linux mở “Terminal”. Các công cụ này đã được cài sẵn trong mỗi hệ điều hành, vì vậy không cần cài đặt thêm.
2.2 Cách kiểm tra việc cài đặt công cụ khách MySQL
Khi terminal đã mở, chạy lệnh sau để kiểm tra xem công cụ khách MySQL đã được cài đặt chưa.
mysql --version
Nếu thông tin phiên bản được hiển thị, công cụ khách MySQL đã được cài đặt. Nếu chưa, tải và cài đặt công cụ khách từ trang web chính thức của MySQL.
2.3 Cú pháp lệnh đăng nhập cơ bản
Lệnh cơ bản để đăng nhập vào MySQL như sau.
mysql -u [username] -p
Tùy chọn -u chỉ định tên người dùng, và tùy chọn -p sẽ yêu cầu nhập mật khẩu. Khi bạn nhập lệnh này, một lời nhắc nhập mật khẩu sẽ xuất hiện.
2.4 Lưu ý khi nhập mật khẩu
Sau khi chạy lệnh, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu. Vì lý do bảo mật, tránh gõ mật khẩu trực tiếp trên dòng lệnh và thay vào đó nhập tại lời nhắc. Mật khẩu nhập ở lời nhắc sẽ không hiển thị trên màn hình, vì vậy hãy nhập cẩn thận. 
3. Kết nối bằng Các tùy chọn
3.1 Kết nối tới Máy chủ Cụ thể
Khi kết nối tới một máy chủ MySQL từ xa, sử dụng tùy chọn -h để chỉ định tên máy chủ.
mysql -h [host] -u [username] -p
Phương pháp này hữu ích khi quản lý nhiều máy chủ hoặc khi các cơ sở dữ liệu nằm trên các máy chủ khác nhau.
3.2 Kết nối bằng Cách chỉ định Số cổng
Cổng mặc định của MySQL là 3306, nhưng nếu nó được cấu hình để sử dụng cổng khác, hãy dùng tùy chọn -P để chỉ định số cổng.
mysql -h [host] -P [port] -u [username] -p
Việc chỉ định số cổng thường được sử dụng cho các kết nối bên ngoài, VPS hoặc máy chủ đám mây.
3.3 Đăng nhập đồng thời chỉ định Cơ sở dữ liệu
Khi đăng nhập vào MySQL, bạn có thể chỉ định một cơ sở dữ liệu cụ thể ngay từ đầu. Phương pháp này giúp tăng hiệu quả trong môi trường có nhiều cơ sở dữ liệu.
mysql -u [username] -p [database]
4. Các thao tác Cơ bản Sau khi Đăng nhập
4.1 Hiển thị Danh sách Cơ sở dữ liệu
Sau khi đăng nhập, để hiển thị danh sách các cơ sở dữ liệu trên máy chủ MySQL, chạy lệnh sau.
SHOW DATABASES;
4.2 Chọn Cơ sở dữ liệu Cụ thể
Để chọn cơ sở dữ liệu bạn muốn làm việc, sử dụng lệnh USE.
USE [database name];
4.3 Hiển thị Danh sách Bảng
Để hiển thị các bảng trong cơ sở dữ liệu đã chọn, chạy lệnh sau.
SHOW TABLES;
4.4 Hiển thị Nội dung Bảng
Để xem dữ liệu từ một bảng cụ thể, sử dụng câu lệnh SELECT.
SELECT * FROM [table name];
Phương pháp này rất tiện lợi để kiểm tra dữ liệu.
4.5 Cách Đăng xuất
Để đăng xuất khỏi MySQL, nhập lệnh sau.
exit;
5. Các lỗi Thường gặp và Giải pháp của chúng
5.1 Thông báo Lỗi và Nguyên nhân
- Lỗi từ chối truy cập cho người dùng (Mã lỗi 1045)→ Tên người dùng hoặc mật khẩu có thể không đúng.
- Lỗi không thể kết nối tới máy chủ MySQL (Mã lỗi 2003)→ Máy chủ có thể không đang chạy, hoặc địa chỉ máy chủ hoặc số cổng có thể không đúng.
5.2 Giải quyết lỗi
Dưới đây là các giải pháp cụ thể cho các lỗi trên.
- Từ chối truy cập cho người dùng :Kiểm tra lại tên người dùng và mật khẩu. Cũng hãy xác minh cài đặt của phần mềm bảo mật và tường lửa.
- Không thể kết nối tới máy chủ MySQL :Kiểm tra trạng thái máy chủ. Nếu kết nối từ xa, cũng hãy xác minh cài đặt mạng và tường lửa.
- Lỗi quá nhiều kết nối :Tham khảo quản trị viên và điều chỉnh thiết lập
max_connections.
6. Các cân nhắc về bảo mật
6.1 Quản lý mật khẩu
Sử dụng mật khẩu mạnh kết hợp các chữ cái in hoa, in thường, số và ký tự đặc biệt. Việc thay đổi mật khẩu thường xuyên cũng được khuyến nghị.
6.2 Nhập mật khẩu trên dòng lệnh
Khi đăng nhập qua dòng lệnh, tránh gõ mật khẩu trực tiếp và sử dụng tùy chọn -p để yêu cầu nhập.
6.3 Dọn dẹp người dùng và quyền không cần thiết
Xóa các người dùng không cần thiết và chỉ cấp quyền tối thiểu để giảm rủi ro truy cập trái phép.
7. Tóm tắt
Trong bài viết này, chúng tôi đã giải thích các bước đăng nhập MySQL từ dòng lệnh, các thao tác cơ bản, xử lý lỗi và các biện pháp bảo mật. Hãy làm quen với các lệnh cơ bản của MySQL và đạt được quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả.

