Hướng dẫn gỡ MySQL trên Windows và Linux cho người mới

1. Giới thiệu

MySQL là hệ thống cơ sở dữ liệu được sử dụng rộng rãi, nhưng trong một số trường hợp như cài đặt lại hoặc thay đổi phiên bản, bạn cần gỡ cài đặt. Hướng dẫn này sẽ mô tả chi tiết cách gỡ cài đặt MySQL hoàn toàn trên cả môi trường Windows và Linux. Bằng cách xóa sạch các tệp còn lại và cấu hình dịch vụ, bạn có thể tránh được các sự cố.

2. Hướng dẫn gỡ cài đặt MySQL trên môi trường Windows

2.1 Gỡ cài đặt từ Bảng điều khiển

  1. Mở Bảng điều khiển Từ “Bảng điều khiển” của Windows, chọn “Gỡ cài đặt chương trình”.
  2. Gỡ cài đặt các chương trình liên quan đến MySQL Chọn tất cả các chương trình liên quan như “MySQL Server”, “MySQL Workbench”, “MySQL Connector”, rồi nhấn “Gỡ cài đặt”.

2.2 Xóa các tệp còn lại

MySQL của chương trình đã được gỡ cài đặt, nhưng một số tệp còn lại có thể vẫn tồn tại trong hệ thống. Hãy xóa các tệp này thủ công.
  1. Xóa thư mục MySQL trong Program Files Tìm thư mục C:Program FilesMySQL và xóa nó.
  2. Xóa các tệp liên quan đến MySQL trong thư mục ProgramData Xóa cả C:ProgramDataMySQL là thư mục ẩn. Nếu không hiển thị, hãy bật tùy chọn “Hiển thị tệp ẩn” trong Explorer.

2.3 Xóa đường dẫn MySQL khỏi biến môi trường

  1. Kiểm tra biến môi trường Mở “Biến môi trường” từ “Cài đặt chi tiết hệ thống”.
  2. Xóa đường dẫn MySQL khỏi Path Chỉnh sửa “Path” trong “Biến hệ thống” và xóa các đường dẫn liên quan đến MySQL (ví dụ: C:Program FilesMySQLMySQL Server).

3. Hướng dẫn gỡ cài đặt MySQL trên môi trường Linux

3.1 Gỡ cài đặt bằng trình quản lý gói

Trình quản lý gói được sử dụng khác nhau tùy theo bản phân phối Linux. Sử dụng các lệnh dưới đây để gỡ cài đặt MySQL.
  • Debian (Ubuntu, v.v.)
   sudo apt-get remove --purge mysql-server mysql-client mysql-common
   sudo apt-get autoremove
   sudo apt-get autoclean
  • RedHat (CentOS, v.v.)
   sudo yum remove mysql-server
APT mạnh về việc giải quyết các phụ thuộc và có thể quản lý các gói phức tạp một cách hiệu quả. Ngược lại, YUM cũng hỗ trợ giải quyết phụ thuộc và cho phép cài đặt từ nhiều kho lưu trữ.

3.2 Xóa thư mục dữ liệu và tệp cấu hình

  1. Xóa thư mục dữ liệu Dữ liệu của MySQL được lưu trong /var/lib/mysql, vì vậy hãy xóa thư mục này.
   sudo rm -rf /var/lib/mysql
  1. Xóa tệp cấu hình Cũng xóa các tệp cấu hình của MySQL.
   sudo rm -rf /etc/mysql /etc/my.cnf

4. Xóa dịch vụ MySQL

Nếu dịch vụ MySQL còn lại trong hệ thống, có thể gây ra lỗi khi cài đặt lại. Hãy xóa dịch vụ để đưa hệ thống về trạng thái sạch sẽ.

4.1 Xóa dịch vụ trên Windows

  1. Hiển thị danh sách dịch vụ services.msc mở và tìm dịch vụ MySQL.
  2. Dừng và xóa dịch vụ Sau khi dừng dịch vụ MySQL, sử dụng lệnh dưới đây để xóa dịch vụ.
   sc delete MySQL

4.2 Xóa dịch vụ trên Linux

  1. Dừng dịch vụ
   sudo systemctl stop mysql
  1. Vô hiệu hoá dịch vụ
   sudo systemctl disable mysql

5. Lưu ý sau khi gỡ cài đặt

5.1 Tầm quan trọng của việc sao lưu dữ liệu

Trước khi gỡ cài đặt MySQL, việc sao lưu dữ liệu là rất quan trọng. Vì có khả năng dữ liệu bị mất khi gỡ cài đặt, sao lưu là bắt buộc. Để sao lưu, hãy sử dụng lệnh sau.
mysqldump -u root -p --all-databases > alldatabases.sql

5.2 Lưu ý khi cài đặt lại

Khi cài đặt lại MySQL, nếu các tệp cấu hình và cơ sở dữ liệu cũ còn lại, có thể gây ra vấn đề. Do đó, việc xác nhận rằng tất cả các tệp liên quan đã được xóa sau khi gỡ cài đặt là rất quan trọng.

6. Tóm tắt

Trong bài viết này, chúng tôi đã giải thích chi tiết các bước gỡ cài đặt MySQL trên môi trường Windows và Linux. Đặc biệt, việc xóa các tệp và dịch vụ còn lại là quan trọng để gỡ cài đặt hoàn toàn. Bằng cách thực hiện đúng các bước, bạn có thể ngăn ngừa các sự cố khi cài đặt lại.