Hướng dẫn cài đặt MySQL trên Linux (Ubuntu & CentOS) – Cơ bản đến nâng cao

1. MySQL là gì?

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở (RDBMS), được sử dụng rộng rãi trong backend của các ứng dụng web. Nó thường được kết hợp với các ngôn ngữ lập trình như PHP hoặc Python và được phân phối miễn phí dưới dạng phần mềm mã nguồn mở, được cộng đồng trên toàn thế giới tin dùng.

Đặc điểm chính của MySQL

  • Mã nguồn mở và miễn phí: Có thể sử dụng cho cá nhân hoặc mục đích thương mại mà không bị giới hạn.
  • Hiệu suất cao: Xử lý dữ liệu quy mô lớn một cách hiệu quả, độ tin cậy cao.
  • Khả năng mở rộng: Linh hoạt từ dự án nhỏ đến hệ thống lớn.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách cài đặt MySQL trên Linux (Ubuntu và CentOS), giới thiệu các thao tác cơ bản cũng như cách xử lý một số lỗi thường gặp.

2. Chuẩn bị trước: Cấu hình môi trường Linux

Trước khi cài đặt MySQL, cần đảm bảo hệ thống Linux đã được cập nhật mới nhất. Nếu không, có thể gặp vấn đề về dependency hoặc tương thích.

2.1 Kiểm tra yêu cầu hệ thống

Các yêu cầu cơ bản để cài đặt MySQL gồm có:

  • Bộ nhớ RAM: Tối thiểu 512MB (khuyến nghị 1GB trở lên)
  • Dung lượng ổ đĩa: Ít nhất 500MB
  • Phiên bản hệ điều hành: Ubuntu 20.04 trở lên, CentOS 7 trở lên

2.2 Cập nhật hệ thống

Để quá trình cài đặt diễn ra suôn sẻ, hãy cập nhật hệ thống với các lệnh sau:

  • Với Ubuntu
sudo apt update && sudo apt upgrade -y
  • Với CentOS
sudo yum update -y

3. Cách cài đặt MySQL trên Ubuntu

3.1 Cài đặt qua APT repository

Thực hiện lệnh sau để cài đặt MySQL Server:

sudo apt install mysql-server -y

3.2 Tăng cường bảo mật

Sau khi cài đặt, chạy lệnh mysql_secure_installation để thiết lập mật khẩu root và vô hiệu hóa các cấu hình mặc định không cần thiết.

sudo mysql_secure_installation

3.3 Khởi động và kiểm tra trạng thái MySQL

sudo systemctl start mysql
sudo systemctl status mysql

4. Cách cài đặt MySQL trên CentOS

4.1 Cấu hình Yum repository

sudo yum install https://dev.mysql.com/get/mysql80-community-release-el7-3.noarch.rpm

4.2 Cài đặt MySQL

sudo yum install mysql-community-server

4.3 Khởi động và bật tự động chạy MySQL

sudo systemctl start mysqld
sudo systemctl enable mysqld

5. Các thao tác cơ bản

5.1 Đăng nhập MySQL

mysql -u root -p

5.2 Tạo cơ sở dữ liệu

CREATE DATABASE example_db;
SHOW DATABASES;

5.3 Tạo user và cho phép truy cập từ xa

CREATE USER 'new_user'@'%' IDENTIFIED BY 'password';
GRANT ALL PRIVILEGES ON *.* TO 'new_user'@'%';

6. Xử lý sự cố

6.1 Lỗi MySQL 1045: Access Denied

Nếu gặp lỗi ERROR 1045: Access denied for user 'root'@'localhost', hãy thử:

  1. Kiểm tra mật khẩu chính xác
  2. Đặt lại mật khẩu root (chạy MySQL ở safe mode):
sudo mysqld_safe --skip-grant-tables &
mysql -u root
ALTER USER 'root'@'localhost' IDENTIFIED BY 'new_password';
  1. Kiểm tra cổng (mặc định là 3306):
SHOW VARIABLES LIKE 'port';

7. Kết luận

Bài viết đã hướng dẫn cách cài đặt MySQL trên Linux (Ubuntu & CentOS), các thao tác cơ bản và cách xử lý lỗi phổ biến như ERROR 1045. Hy vọng bạn có thể cài đặt và vận hành MySQL một cách thuận lợi.